Model | |||
Item | W-71-1G | W-71-21G | W-71-31G |
Type of feed Kiểu | Gravity Bình trên | ||
Fluid nozzle orifice (mm) Lỗ phun sơn |
1.0 | 1.3 | 1.5 |
Spray distance (mm) Khoảng cách phun |
200 | ||
Atomizing air pressure (MPa) Áp lực hơi |
0.29 | ||
Air consumption (L/min) Lượng hơi sử dụng |
75 | 85 | 165 |
Fluid output (mL/min) Lượng sơn ra tối đa |
95 | 135 | 180 |
Pattern width (mm) Độ rộng xòe sơn |
100 | 135 | 170 |
Required air compressor (kW) Yêu cầu đối với máy nén khí |
0.4 | 0.75 | |
Mass (g) Trọng lượng súng chưa bao gồm cốc |
450 | ||
Standard container or cup Cốc kèm theo | Container PC-4S 400ml |
Model | |||
Item | W-71-1S | W-71-2S | W-71-3S |
Type of feed | Suction | ||
Fluid nozzle orifice (mm) |
1.0 | 1.3 | 1.5 |
Spray distance (mm) |
200 | ||
Atomizing air pressure (MPa) |
0.29 | ||
Air consumption (L/min) |
75 | 85 | 165 |
Fluid output (mL/min) |
95 | 135 | 180 |
Pattern width (mm) |
100 | 135 | 170 |
Required air compressor (kW) |
0.4 | 0.75 | |
Mass (g) |
450 | ||
Standard container or cup | Container PC-1S (1000mL) PC-2 (600mL) PC-3 (400mL) PCL-10B-2 (1000mL) PCL-7B-2 (700mL) |
Model | |||
Item | W-71-21S | W-71-31S | W-71-4S |
Type of feed | Suction | ||
Fluid nozzle orifice (mm) |
1.3 | 1.5 | 1.8 |
Spray distance (mm) |
200 | ||
Atomizing air pressure (MPa) |
0.29 | ||
Air consumption (L/min) |
195 | 230 | 230 |
Fluid output (mL/min) |
140 | 170 | 195 |
Pattern width (mm) |
155 | 170 | 195 |
Required air compressor (kW) |
1.5 | ||
Mass (g) |
450 | ||
Standard container or cup | Container PC-1S (1000mL) PC-2 (600mL) PC-3 (400mL) PCL-10B-2 (1000mL) PCL-7B-2 (700mL) |
BÌNH LUẬN VỀ SẢN PHẨM0
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)