So sánh sản phẩm
Súng phun sơn Iwata W71

Súng phun sơn Iwata W71

Người dùng đánh giá| Tình trạng:
Súng phun sơn W71
Model W71 là model chuyên dùng cho phun gỗ, nội thất.
Thông thường súng phun sơn W71-3G có lỗ phun sơn 1.5mm cốc trên 400ml. Model này nắp chụp ít lỗ không mịn bằng W71-31G do đó không hiệu quả bằng model W71-31G mà mọi xưởng gỗ đều biết đến và sử dụng
Ứng dụng: Chuyên phun gỗ nội thất, phun kim loại
Đây là model cổ bắt đầu sản xuất năm 1971 với độ bền cao nên vẫn được Anest Iwata sản xuất để phục vụ ngành gỗ, sắt. Nhưng chủ yếu cho nghành công nghiệp sản xuất và chế biến gỗ nội thất.
Đối với gỗ xuất khẩu cao cấp thì nên chọn súng phun sơn đời cao  W101-134G Anest Iwata có độ mịn cao và cho ra bề mặt sơn mềm đẹp mịn màng hơn vì model này dùng cho sơn ô tô.
Để biết thêm thông tin xin vui lòng liên hệ: Mr Linh 0988 218848 or 0915 448838

Liên hệ

Thông số kỹ thuật chi tiết: 
 
Model  
Item W-71-1G W-71-21G W-71-31G
Type of feed Kiểu Gravity  Bình trên
Fluid nozzle orifice
(mm) Lỗ phun sơn
1.0 1.3 1.5
Spray distance
(mm) Khoảng cách phun
200
Atomizing air pressure
(MPa) Áp lực hơi
0.29
Air consumption
(L/min) Lượng hơi sử dụng
75 85 165
Fluid output
(mL/min) Lượng sơn ra tối đa
95 135 180
Pattern width
(mm) Độ rộng xòe sơn
100 135 170
Required air compressor
(kW) Yêu cầu đối với máy nén khí
0.4 0.75
Mass
(g) Trọng lượng súng chưa bao gồm cốc
450
Standard container or cup Cốc kèm theo Container 
PC-4S 400ml
 
 
Model  
Item W-71-1S W-71-2S W-71-3S
Type of feed Suction
Fluid nozzle orifice
(mm)
1.0 1.3 1.5
Spray distance
(mm)
200
Atomizing air pressure
(MPa)
0.29
Air consumption
(L/min)
75 85 165
Fluid output
(mL/min)
95 135 180
Pattern width
(mm)
100 135 170
Required air compressor
(kW)
0.4 0.75
Mass
(g)
450
Standard container or cup Container 
PC-1S (1000mL) 
PC-2 (600mL) 
PC-3 (400mL) 
PCL-10B-2 (1000mL) 
PCL-7B-2 (700mL)
 
  Model
Item W-71-21S W-71-31S W-71-4S
Type of feed Suction
Fluid nozzle orifice
(mm)
1.3 1.5 1.8
Spray distance
(mm)
200
Atomizing air pressure
(MPa)
0.29
Air consumption
(L/min)
195 230 230
Fluid output
(mL/min)
140 170 195
Pattern width
(mm)
155 170 195
Required air compressor
(kW)
1.5
Mass
(g)
450
Standard container or cup Container 
PC-1S (1000mL) 
PC-2 (600mL) 
PC-3 (400mL) 
PCL-10B-2 (1000mL) 
PCL-7B-2 (700mL)

Sắp xếp bình luận: Mới nhất | Thích nhất
x

Nhập thông tin để bình luận

(0 sao đánh giá)
<php _e('Click to Call','call-now'); ?>